Page 6 - Barn Tin Sinh Hoạt Cư An Tư Nguy - 7B
P. 6
6
DANH SÁCH LIÊN LẠC CÁC HỘI ĐOÀN
USA: Hoa Kỳ/Tên Tiểu Bang, Thành Phố - Họ và Tên
1. Alabama, Huntsville: XL Nguye n Ngọ c Sơn
2. Arizọna: HT Ðọ Ðứ c Vĩ nh
3. CA, Orange Cọunty: HT Vu Trung
4. CA, San Diegọ: HT Phan Tha nh La c
5. CA, San Jọse: HT Nguye n Hứ u Nha n
6. CA, San Jọse: HT Nguye n Minh Đứơ ng
7. CA, Sacramentọ: HT Tra n Va n Nga
8. Cọlọradọ: HT Nguye n Va n Thi nh
9. Cọnnecticut: XL Vu Trọ ng Trie m
10. Flọrida, Jacksọnville: HT Tra n Quye n
11. Flọrida, Orlandọ: HT Huy nh Tha nh Nhơn
12. Flọrida, Palm Beach: HT Nguye n Kim Sơn
13. Flọrida, Pensacọla: HT Vứơng Va n Gia u
14. Geọrgia: HT Pha m Trung Cang
15. Kansas, Kansas City: HT Bu i Ty
16. Kansas, Wichita: HT Nguyễn Mỹ Đức
17. Lọuisiana: HT Nguye n Va n Cứơ ng
18. Massachusetts, Bọstọn: HT Pha m Va n Khanh
19. Michigan, Detrọit: HT Tọ Va n Minh
20. Minnesọta: HT Tra n Xua n Thơ i
21. Missọuri: HT Vu Ngọ c Ha i
22. Mississippi, Bilọxi: HT Nguye n Va n Ma ng
23. New Yọrk: HT Nguye n Bĩ ch
24. New Yọrk: HT Tie u Nhơn La c
25. Oklahọma: HT Pha m Ba Tha nh
26. Oregọn: HT Tra n Va n Tọ́
27. Philadelphia: HT Bu i Thé Thu y
28. Tennessee: HT Họa ng Trọ ng Hanh
29. Texas, Austin: HT Đa ng Va n Nghie p
30. Texas, Dallas: XL Nguye n Ngọ c Sơn
31. Texas, Họustọn: HT Ha Nha t Ta n
32. Texas, San Antọniọ: HT Nguye n Thé Du ng
33. Washingtọn DC: HT Le Tién Du ng
34. Washingtọn: HT Nguye n Đọ ng Duy
35. Wiscọnsin: HT Vọ Huy Nga n
CANADA: Gia Nã Đại/Tên Tiểu Bang, Thành Phố - Họ và Tên
1.Alberta, Calgary va Edmọntọn ĐD Le Va n Nam
2.Ontariọ, Tọrọntọ CT Nguye n Va n Ta n
3.Ontariọ, Tọrọntọ CT Le Đứ c Va n
4.Quebec, Mọntreal CT Nguye n Nhứ Tha nh
5.Quebec, Ottawa ĐD Họa ng Sọng An
Bản Tin Sinh Hoạt Cư An Tư Nguy Số 7